BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ĐIỆN VINFAST 2023NGOÀI RA QUÝ KHÁCH CÒN ĐƯỢC TẶNG RẤT NHIỀU QUÀ TẶNG CAO CẤP CHÍNH HÃNG KHI MUA XE |
||||
Loại Xe | Mô tả | Dung tích Xylanh (cc) |
Giá Niêm Yết(VNĐ) * Chưa Bao Gồm Pin |
Giá Niêm Yết(VNĐ) * Đã Bao Gồm Pin |
VINFAST VFE34 | ||||
VINFAST VFE34 | Động cơ điện | 147.5 HP | 710.000.000 | 830.000.000 |
VINFAST VF5 | ||||
VINFAST VF5 PLUS | Động cơ điện | 134 HP | 458.000.000 | 538.000.000 |
VINFAST VF6 | ||||
VINFAST VF6 PLUS | Động cơ điện | 201 HP | ||
VINFAST VF7 | ||||
VINFAST VF7 PLUS | Động cơ điện | 201 HP | ||
VINFAST VF8 | ||||
VINFAST VF8 ECO | Động cơ điện | 349 HP | 1.090.000.000 | 1.290.000.000 |
VINFAST VF8 PLUS | Động cơ điện | 402 HP | 1.270.000.000 | 1.470.000.000 |
VINFAST VF9 | ||||
|
Khách hàng tiên phong | Khách hàng thường | ||
VINFAST VF9 PLUS (Trần kim loại không kèm PIN) |
Động cơ điện | 402 HP | 1.562.900.000 | 1.676.000.000 |
VINFAST VF9 PLUS (Trần kim loại kèm PIN) |
Động cơ điện | 402 HP | 1.792.900.000 | 2.169.000.000 |
Tùy trọn trần kính toàn cảnh | 9.000.000 | 29.000.000 |
Bảng Giá Xe thay đổi tuỳ theo thời điểm. Click vào sản phẩm để xem chi tiết ngay. Liên hệ trực tiếp để có giá bán và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline hỗ trợ 24/7: 0888 880 099
Trân trọng cảm ơn!